Có 2 kết quả:
備取 bèi qǔ ㄅㄟˋ ㄑㄩˇ • 备取 bèi qǔ ㄅㄟˋ ㄑㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be on the waiting list (for admission to a school)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be on the waiting list (for admission to a school)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh