Có 2 kết quả:
備取 bèi qǔ ㄅㄟˋ ㄑㄩˇ • 备取 bèi qǔ ㄅㄟˋ ㄑㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be on the waiting list (for admission to a school)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be on the waiting list (for admission to a school)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0