Có 2 kết quả:

備取 bèi qǔ ㄅㄟˋ ㄑㄩˇ备取 bèi qǔ ㄅㄟˋ ㄑㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be on the waiting list (for admission to a school)

Từ điển Trung-Anh

to be on the waiting list (for admission to a school)